Có 2 kết quả:
笨鳥先飛 bèn niǎo xiān fēi ㄅㄣˋ ㄋㄧㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄈㄟ • 笨鸟先飞 bèn niǎo xiān fēi ㄅㄣˋ ㄋㄧㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄈㄟ
bèn niǎo xiān fēi ㄅㄣˋ ㄋㄧㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the clumsy bird flies early (idiom); fig. to work hard to compensate for one's limited abilities
Bình luận 0
bèn niǎo xiān fēi ㄅㄣˋ ㄋㄧㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄈㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the clumsy bird flies early (idiom); fig. to work hard to compensate for one's limited abilities
Bình luận 0